Từ điển Thiều Chửu
裛 - ấp
① Cái áo kép lót hoa. ||② Buộc, thắt. ||③ Thấm.

Từ điển Trần Văn Chánh
裛 - ấp
(văn) ① Áo kép lót hoa; ② Túi đựng sách; ③ Buộc, thắt; ④ Thấm ướt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
裛 - ấp
Cái túi bao sách — Quấn xung quanh.


裛裛 - ấp ấp ||